Có 2 kết quả:

白兰地 bái lán dì ㄅㄞˊ ㄌㄢˊ ㄉㄧˋ白蘭地 bái lán dì ㄅㄞˊ ㄌㄢˊ ㄉㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

brandy (loanword)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

brandy (loanword)

Bình luận 0